Cosa significa của anh in Vietnamita?

Qual è il significato della parola của anh in Vietnamita? L'articolo spiega il significato completo, la pronuncia insieme a esempi bilingue e istruzioni su come utilizzare của anh in Vietnamita.

La parola của anh in Vietnamita significa suo, tuo. Per saperne di più, vedere i dettagli di seguito.

Ascolta la pronuncia

Significato della parola của anh

suo

adjectivepronoun

Anh ấy nói với tôi chuyện đời của anh.
Mi ha raccontato la storia della sua vita.

tuo

adjective

So với chiếc xe của anh, xe tôi nhỏ hơn.
In confronto alla tua macchina, la mia è piccola.

Vedi altri esempi

Đó là gương mặt của anh ta.
E'questa.
Tôi rất hân hạnh được chăm sóc con ngựa của anh.
Sarebbe un onore.
Anh và người bạn của anh ở đằng kia.
Lei e il suo amico figlio di papa'la'in fondo.
Không, dữ liệu của anh ta...
No, ma non capite che...
Hoặc anh quay về với tôi hoặc ở lại đây và chết với bạn của anh.
O torni indietro con me, o rimani qui a morire con i tuoi amici.
sẽ rất lạ nếu như tôi biết tin của anh ta
Guarda, sarebbe strano se avessi sentito da lui, giusto?
Đây là vấn đề của anh.
Il tuo problema sei tu.
Em muốn leo lên mái tóc của anh và kiểm tra nó.
Vorrei arrampicarmi sui tuoi capelli e testare quelli.
Đó là tất cả đồ nghề của anh hả?
L'hai usato tutto per il colpo, vero?
Anh quay lại... vì em, tình yêu của anh...
L'ho fatto per te, amore mio.
Anh tưởng đó là vẻ điển trai đáng sợ của anh.
Pensavo fosse per la mia bellezza sconvolgente.
Tôi thích con người mới này của anh.
Mi piace questo tuo nuovo lato.
Chiến thắng của anh kiếm đc #. # denari
Il tuo guadagno e ' di tre denari e mezzo
Tôi từng rất thích mẫu quảng cáo đồ lót của anh
Mi piacevano un sacco le sue pubblicità per l'intimo.
Đó là gì vậy, một băng đảng mô-tô của anh?
Che cos'è, una tua banda di motociclisti?
kiên định của anh.
continuo amore.
Tôi sẽ không đưa vào phía sau của anh.
Non te lo metterei mai nel culo.
Kích hoạt camera trong mắt kính của anh ta.
Attiva la videocamera nella sua lente oculare.
Số phận của anh thì sao chứ?
Cosa c'entra il tuo destino?
Râu của anh có đi cùng chúng ta suốt cả đêm không?
Quella barba starà con noi tutta la sera?
Album studio đầu tay của anh, "American Teen, đã được phát hành vào ngày 3 tháng 3 năm 2017.
Il suo album in studio American Teen è stato rilasciato il 3 marzo 2017.
Cơ hội của anh tăng lên rồi đó.
Le tue probabilita'aumentano allora.
Kêu lính của anh đi phía sau tôi thành hàng một.
Dite ai vostri uomini di seguirmi.
Chủ đích của anh ta là gây cười.
Il suo scopo è divertire.
Anh có thể gọi người của anh đến không?
Contatti un collaboratore con quella.

Impariamo Vietnamita

Quindi ora che sai di più sul significato di của anh in Vietnamita, puoi imparare come usarli attraverso esempi selezionati e come leggerli. E ricorda di imparare le parole correlate che ti suggeriamo. Il nostro sito Web si aggiorna costantemente con nuove parole e nuovi esempi in modo che tu possa cercare il significato di altre parole che non conosci in Vietnamita.

Conosci Vietnamita

Il vietnamita è la lingua del popolo vietnamita e la lingua ufficiale in Vietnam. Questa è la lingua madre di circa l'85% della popolazione vietnamita insieme a oltre 4 milioni di vietnamiti d'oltremare. Il vietnamita è anche la seconda lingua delle minoranze etniche in Vietnam e una lingua minoritaria etnica riconosciuta nella Repubblica Ceca. Poiché il Vietnam appartiene alla regione culturale dell'Asia orientale, anche il vietnamita è fortemente influenzato dalle parole cinesi, quindi è la lingua che ha meno somiglianze con altre lingue nella famiglia delle lingue austroasiatiche.