Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.
hindi trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ hindi trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hindi trong Tiếng Ấn Độ.
साइकिल चलाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ साइकिल चलाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ साइकिल चलाना trong Tiếng Ấn Độ.
जल मुर्गी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ जल मुर्गी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जल मुर्गी trong Tiếng Ấn Độ.
सांकेतिक भाषा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ सांकेतिक भाषा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सांकेतिक भाषा trong Tiếng Ấn Độ.
इंतज़ार करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ इंतज़ार करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ इंतज़ार करना trong Tiếng Ấn Độ.
समुद्री जीव trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ समुद्री जीव trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ समुद्री जीव trong Tiếng Ấn Độ.
कठपुतली बनाने की कला trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ कठपुतली बनाने की कला trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कठपुतली बनाने की कला trong Tiếng Ấn Độ.
अन्धविश्वास trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ अन्धविश्वास trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अन्धविश्वास trong Tiếng Ấn Độ.
का पक्ष लेना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ का पक्ष लेना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ का पक्ष लेना trong Tiếng Ấn Độ.
सर्वाहारी पशु trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ सर्वाहारी पशु trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सर्वाहारी पशु trong Tiếng Ấn Độ.
कोशिका झिल्ली trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ कोशिका झिल्ली trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कोशिका झिल्ली trong Tiếng Ấn Độ.
मैं अंग्रेज़ी नहीं बोलता हूँ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ मैं अंग्रेज़ी नहीं बोलता हूँ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मैं अंग्रेज़ी नहीं बोलता हूँ trong Tiếng Ấn Độ.
कपड़ा पहनना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ कपड़ा पहनना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कपड़ा पहनना trong Tiếng Ấn Độ.
कोशिका द्रव्य trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ कोशिका द्रव्य trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कोशिका द्रव्य trong Tiếng Ấn Độ.
आवाज़ दबाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ आवाज़ दबाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आवाज़ दबाना trong Tiếng Ấn Độ.
घबराहट होना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ घबराहट होना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ घबराहट होना trong Tiếng Ấn Độ.
दस हजार trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ दस हजार trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दस हजार trong Tiếng Ấn Độ.
कार्यपालिका trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ कार्यपालिका trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कार्यपालिका trong Tiếng Ấn Độ.
मानव संसाधन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ मानव संसाधन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मानव संसाधन trong Tiếng Ấn Độ.
लिंग भेद trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ लिंग भेद trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ लिंग भेद trong Tiếng Ấn Độ.