Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

काटना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ काटना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ काटना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

लक्ष्य भाषा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ लक्ष्य भाषा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ लक्ष्य भाषा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

हाथी घास trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ हाथी घास trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ हाथी घास trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

फेफड़ा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ फेफड़ा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ फेफड़ा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अभिव्यक्ति की स्वतंत्रता trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अभिव्यक्ति की स्वतंत्रता trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अभिव्यक्ति की स्वतंत्रता trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अंतर्राष्ट्रीय संधि का मूल पत्र trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अंतर्राष्ट्रीय संधि का मूल पत्र trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अंतर्राष्ट्रीय संधि का मूल पत्र trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

समझदार होना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ समझदार होना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ समझदार होना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पशु-चिकित्सा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पशु-चिकित्सा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पशु-चिकित्सा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

जबरदस्ती~करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ जबरदस्ती~करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जबरदस्ती~करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

दीवार घड़ी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ दीवार घड़ी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दीवार घड़ी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

श्वसन-क्रिया trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ श्वसन-क्रिया trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ श्वसन-क्रिया trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अखंडता trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अखंडता trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अखंडता trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बढा-चढा कर कहना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बढा-चढा कर कहना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बढा-चढा कर कहना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

भविष्य~बताने~वाला trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ भविष्य~बताने~वाला trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ भविष्य~बताने~वाला trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

नमस्ते trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ नमस्ते trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नमस्ते trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

गले की दोनों ओर की गिल्टी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ गले की दोनों ओर की गिल्टी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गले की दोनों ओर की गिल्टी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

उच्च श्रेणी का trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ उच्च श्रेणी का trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ उच्च श्रेणी का trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

खिलौना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ खिलौना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ खिलौना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

श्वसन तंत्र trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ श्वसन तंत्र trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ श्वसन तंत्र trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

जंगल् trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ जंगल् trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जंगल् trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm