Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

तरीका trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ तरीका trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ तरीका trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सरदी का trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सरदी का trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सरदी का trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

राख करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ राख करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ राख करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

समुदाय trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ समुदाय trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ समुदाय trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

खाद्य प्रकृति trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ खाद्य प्रकृति trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ खाद्य प्रकृति trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

दुश्मनी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ दुश्मनी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दुश्मनी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

शेषफल trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ शेषफल trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ शेषफल trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

इश्कबाज़ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ इश्कबाज़ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ इश्कबाज़ trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

तम्बू में ठहरना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ तम्बू में ठहरना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ तम्बू में ठहरना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

जटिलता trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ जटिलता trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जटिलता trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

तरुण trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ तरुण trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ तरुण trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

गज में क्षेत्रफल trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ गज में क्षेत्रफल trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गज में क्षेत्रफल trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

-नेवाला trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ -नेवाला trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ -नेवाला trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

टंक trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ टंक trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ टंक trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

एक स्वर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ एक स्वर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ एक स्वर trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पालतू बनाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पालतू बनाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पालतू बनाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पौध-पालन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पौध-पालन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पौध-पालन trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पट्टी करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पट्टी करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पट्टी करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

दुर्लभता trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ दुर्लभता trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दुर्लभता trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

राज़ी होना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ राज़ी होना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ राज़ी होना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm