Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

ठण्ड trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ठण्ड trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ठण्ड trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बल बढाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बल बढाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बल बढाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

चिल्ला कर कहना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ चिल्ला कर कहना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चिल्ला कर कहना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

लगाम trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ लगाम trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ लगाम trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अपकेंद्रित्र trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अपकेंद्रित्र trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अपकेंद्रित्र trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मिलता हुआ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मिलता हुआ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मिलता हुआ trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

इस्पात से निर्मित शस्त्र trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ इस्पात से निर्मित शस्त्र trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ इस्पात से निर्मित शस्त्र trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

हैरी पॉटर और पारस पत्थर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ हैरी पॉटर और पारस पत्थर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ हैरी पॉटर और पारस पत्थर trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पीला भूरा रंग trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पीला भूरा रंग trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पीला भूरा रंग trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

चोरी के माल का व्यापार करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ चोरी के माल का व्यापार करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चोरी के माल का व्यापार करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अन्नभण्डार गृह trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अन्नभण्डार गृह trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अन्नभण्डार गृह trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अर्ध - पारदर्शकता trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अर्ध - पारदर्शकता trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अर्ध - पारदर्शकता trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

नींव trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ नींव trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नींव trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

तरबूज आदि trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ तरबूज आदि trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ तरबूज आदि trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

दुख उठाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ दुख उठाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दुख उठाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पुरानी चीजों की बिक्री trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पुरानी चीजों की बिक्री trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पुरानी चीजों की बिक्री trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

झिंजोड़ना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ झिंजोड़ना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ झिंजोड़ना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

जाल करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ जाल करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जाल करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बोदा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बोदा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बोदा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

घेंघा रोग trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ घेंघा रोग trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ घेंघा रोग trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm