Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.
जैन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ जैन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जैन trong Tiếng Ấn Độ.
जीवाश्म बनना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ जीवाश्म बनना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जीवाश्म बनना trong Tiếng Ấn Độ.
पारदर्शक trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ पारदर्शक trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पारदर्शक trong Tiếng Ấn Độ.
टट्टर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ टट्टर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ टट्टर trong Tiếng Ấn Độ.
परामर्श सेवाएँ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ परामर्श सेवाएँ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ परामर्श सेवाएँ trong Tiếng Ấn Độ.
जेल trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ जेल trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जेल trong Tiếng Ấn Độ.
अन्यमनस्कता trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ अन्यमनस्कता trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अन्यमनस्कता trong Tiếng Ấn Độ.
जननक्षम trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ जननक्षम trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जननक्षम trong Tiếng Ấn Độ.
विचार~शून्यता trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ विचार~शून्यता trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ विचार~शून्यता trong Tiếng Ấn Độ.
सामाजिक कार्यकर्ता trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ सामाजिक कार्यकर्ता trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सामाजिक कार्यकर्ता trong Tiếng Ấn Độ.
बिगाड देना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ बिगाड देना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बिगाड देना trong Tiếng Ấn Độ.
शेख़ीबाज़ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ शेख़ीबाज़ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ शेख़ीबाज़ trong Tiếng Ấn Độ.
झड़ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ झड़ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ झड़ trong Tiếng Ấn Độ.
जीन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ जीन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जीन trong Tiếng Ấn Độ.
दण्ड भरना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ दण्ड भरना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दण्ड भरना trong Tiếng Ấn Độ.
वर्ण संकर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ वर्ण संकर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ वर्ण संकर trong Tiếng Ấn Độ.
लाल~रंग trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ लाल~रंग trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ लाल~रंग trong Tiếng Ấn Độ.
यंट्र-उप्करण trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ यंट्र-उप्करण trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ यंट्र-उप्करण trong Tiếng Ấn Độ.
पुष्टिकारक trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ पुष्टिकारक trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पुष्टिकारक trong Tiếng Ấn Độ.
फिर~भी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ फिर~भी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ फिर~भी trong Tiếng Ấn Độ.