Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
取景 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 取景 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 取景 trong Tiếng Trung.
阑尾炎 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 阑尾炎 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 阑尾炎 trong Tiếng Trung.
肚臍眼 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 肚臍眼 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 肚臍眼 trong Tiếng Trung.
確保 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 確保 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 確保 trong Tiếng Trung.
馬伕 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 馬伕 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 馬伕 trong Tiếng Trung.
相約 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 相約 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 相約 trong Tiếng Trung.
可怜 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 可怜 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 可怜 trong Tiếng Trung.
食材 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 食材 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 食材 trong Tiếng Trung.
坎坷 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 坎坷 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 坎坷 trong Tiếng Trung.
误打误撞 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 误打误撞 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 误打误撞 trong Tiếng Trung.
精神科醫生 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 精神科醫生 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 精神科醫生 trong Tiếng Trung.
白色 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 白色 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 白色 trong Tiếng Trung.
西兰花 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 西兰花 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 西兰花 trong Tiếng Trung.
鞭策 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 鞭策 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 鞭策 trong Tiếng Trung.
青菜 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 青菜 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 青菜 trong Tiếng Trung.
痕迹 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 痕迹 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 痕迹 trong Tiếng Trung.
順從 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 順從 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 順從 trong Tiếng Trung.
高温消毒 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 高温消毒 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 高温消毒 trong Tiếng Trung.
吵醒 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 吵醒 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 吵醒 trong Tiếng Trung.
吊灯 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 吊灯 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 吊灯 trong Tiếng Trung.