Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
盗取 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 盗取 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 盗取 trong Tiếng Trung.
古語 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 古語 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 古語 trong Tiếng Trung.
取舍 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 取舍 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 取舍 trong Tiếng Trung.
骨灰瓮 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 骨灰瓮 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 骨灰瓮 trong Tiếng Trung.
雛妓 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 雛妓 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 雛妓 trong Tiếng Trung.
战利品 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 战利品 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 战利品 trong Tiếng Trung.
发烧 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 发烧 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 发烧 trong Tiếng Trung.
隔天 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 隔天 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 隔天 trong Tiếng Trung.
階段性 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 階段性 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 階段性 trong Tiếng Trung.
隨即 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 隨即 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 隨即 trong Tiếng Trung.
叉子 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 叉子 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 叉子 trong Tiếng Trung.
厚度 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 厚度 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 厚度 trong Tiếng Trung.
印象深刻 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 印象深刻 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 印象深刻 trong Tiếng Trung.
玉竹 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 玉竹 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 玉竹 trong Tiếng Trung.
卧底 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 卧底 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 卧底 trong Tiếng Trung.
獵物 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 獵物 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 獵物 trong Tiếng Trung.
閃亮 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 閃亮 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 閃亮 trong Tiếng Trung.
鑽洞 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 鑽洞 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 鑽洞 trong Tiếng Trung.
資料傳輸 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 資料傳輸 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 資料傳輸 trong Tiếng Trung.
初心 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 初心 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 初心 trong Tiếng Trung.