Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.

x 轴 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ x 轴 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ x 轴 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

内疚 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 内疚 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 内疚 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

分家 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 分家 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 分家 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

偷襲 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 偷襲 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 偷襲 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

凹入 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 凹入 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 凹入 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

兄妹 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 兄妹 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 兄妹 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

煤油 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 煤油 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 煤油 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

低调 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 低调 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 低调 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

心地善良 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 心地善良 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 心地善良 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

熬夜 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 熬夜 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 熬夜 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

分期付款 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 分期付款 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 分期付款 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

進食 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 進食 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 進食 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

組織單位 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 組織單位 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 組織單位 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

了解 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 了解 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 了解 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

不過 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 不過 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 不過 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

亂碼 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 亂碼 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 亂碼 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

你妹 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 你妹 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 你妹 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

人格 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 人格 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 人格 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

佛像 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 佛像 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 佛像 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

买断 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 买断 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 买断 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm