Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.

休假 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 休假 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 休假 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

亭子 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 亭子 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 亭子 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

遺憾 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 遺憾 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 遺憾 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

返点 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 返点 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 返点 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

漢族 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 漢族 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 漢族 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

濫發垃圾郵件者 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 濫發垃圾郵件者 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 濫發垃圾郵件者 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

主導 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 主導 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 主導 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

嫌東嫌西 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 嫌東嫌西 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 嫌東嫌西 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

辣木 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 辣木 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 辣木 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

Windows Live 程式集 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Windows Live 程式集 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Windows Live 程式集 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

海胆 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 海胆 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 海胆 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

跟進 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 跟進 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 跟進 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

筆刷筆觸 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 筆刷筆觸 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 筆刷筆觸 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

沉迷 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 沉迷 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 沉迷 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

铅笔刨 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 铅笔刨 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 铅笔刨 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

资质 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 资质 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 资质 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

涨幅 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 涨幅 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 涨幅 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

泄漏 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 泄漏 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 泄漏 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

超出 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 超出 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 超出 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

待處理項目 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 待處理項目 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 待處理項目 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm