Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
打手槍 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 打手槍 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 打手槍 trong Tiếng Trung.
欠款 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 欠款 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 欠款 trong Tiếng Trung.
次数 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 次数 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 次数 trong Tiếng Trung.
經濟學 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 經濟學 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 經濟學 trong Tiếng Trung.
省略号 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 省略号 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 省略号 trong Tiếng Trung.
棉被 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 棉被 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 棉被 trong Tiếng Trung.
小小米 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 小小米 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 小小米 trong Tiếng Trung.
应用程序 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 应用程序 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 应用程序 trong Tiếng Trung.
啄木鳥 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 啄木鳥 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 啄木鳥 trong Tiếng Trung.
西藏 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 西藏 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 西藏 trong Tiếng Trung.
木鱼 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 木鱼 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 木鱼 trong Tiếng Trung.
製程 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 製程 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 製程 trong Tiếng Trung.
檔案大小 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 檔案大小 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 檔案大小 trong Tiếng Trung.
解决方案组件 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 解决方案组件 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 解决方案组件 trong Tiếng Trung.
手續費 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 手續費 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 手續費 trong Tiếng Trung.
有主見 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 有主見 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 有主見 trong Tiếng Trung.
蘭花 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 蘭花 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 蘭花 trong Tiếng Trung.
政綱 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 政綱 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 政綱 trong Tiếng Trung.
異見人士 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 異見人士 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 異見人士 trong Tiếng Trung.
摺紙 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 摺紙 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 摺紙 trong Tiếng Trung.