Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.

虐待 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 虐待 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 虐待 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

教导 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 教导 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 教导 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

魔法師 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 魔法師 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 魔法師 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

探訪 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 探訪 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 探訪 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

冒牌货 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 冒牌货 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 冒牌货 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

敬佩 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 敬佩 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 敬佩 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

阿 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 阿 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 阿 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

海拔高度 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 海拔高度 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 海拔高度 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

揭示 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 揭示 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 揭示 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

接管 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 接管 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 接管 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

全身麻醉 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 全身麻醉 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 全身麻醉 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

腫 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 腫 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 腫 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

捕獵 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 捕獵 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 捕獵 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

积 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 积 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 积 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

拔罐 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 拔罐 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 拔罐 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

排挤 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 排挤 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 排挤 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

是 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 是 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 是 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

懇請 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 懇請 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 懇請 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

落實 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 落實 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 落實 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

节选 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 节选 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 节选 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm