Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
拖把 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 拖把 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 拖把 trong Tiếng Trung.
姪 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 姪 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 姪 trong Tiếng Trung.
好 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 好 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 好 trong Tiếng Trung.
蒙古包 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 蒙古包 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 蒙古包 trong Tiếng Trung.
茶几 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 茶几 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 茶几 trong Tiếng Trung.
未核准 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 未核准 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 未核准 trong Tiếng Trung.
成功 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 成功 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 成功 trong Tiếng Trung.
我们 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 我们 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 我们 trong Tiếng Trung.
牛百葉 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 牛百葉 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 牛百葉 trong Tiếng Trung.
鄉巴佬 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 鄉巴佬 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 鄉巴佬 trong Tiếng Trung.
形象 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 形象 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 形象 trong Tiếng Trung.
頭腦清晰 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 頭腦清晰 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 頭腦清晰 trong Tiếng Trung.
恐嚇 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 恐嚇 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 恐嚇 trong Tiếng Trung.
腰包 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 腰包 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 腰包 trong Tiếng Trung.
恩典 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 恩典 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 恩典 trong Tiếng Trung.
佔優勢 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 佔優勢 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 佔優勢 trong Tiếng Trung.
肉干 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 肉干 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 肉干 trong Tiếng Trung.
電子遊樂場 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 電子遊樂場 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 電子遊樂場 trong Tiếng Trung.
龍躉 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 龍躉 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 龍躉 trong Tiếng Trung.
证婚人 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 证婚人 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 证婚人 trong Tiếng Trung.