Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
新年快乐 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 新年快乐 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 新年快乐 trong Tiếng Trung.
帥氣 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 帥氣 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 帥氣 trong Tiếng Trung.
麒麟 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 麒麟 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 麒麟 trong Tiếng Trung.
已故 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 已故 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 已故 trong Tiếng Trung.
總稱 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 總稱 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 總稱 trong Tiếng Trung.
黏著 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 黏著 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 黏著 trong Tiếng Trung.
鹿角 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 鹿角 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 鹿角 trong Tiếng Trung.
點綴 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 點綴 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 點綴 trong Tiếng Trung.
值得庆幸 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 值得庆幸 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 值得庆幸 trong Tiếng Trung.
級距 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 級距 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 級距 trong Tiếng Trung.
由此可見 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 由此可見 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 由此可見 trong Tiếng Trung.
导致 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 导致 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 导致 trong Tiếng Trung.
属灵 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 属灵 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 属灵 trong Tiếng Trung.
默契 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 默契 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 默契 trong Tiếng Trung.
小氣 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 小氣 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 小氣 trong Tiếng Trung.
米粉 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 米粉 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 米粉 trong Tiếng Trung.
宿營 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 宿營 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 宿營 trong Tiếng Trung.
宠爱 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 宠爱 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 宠爱 trong Tiếng Trung.
宝物 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 宝物 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 宝物 trong Tiếng Trung.
密合 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 密合 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 密合 trong Tiếng Trung.