Danh sách nghĩa từ của Tiếng Bồ Đào Nha
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Bồ Đào Nha.
patrocinador trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ patrocinador trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ patrocinador trong Tiếng Bồ Đào Nha.
contrafeito trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ contrafeito trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ contrafeito trong Tiếng Bồ Đào Nha.
muçulmana trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ muçulmana trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ muçulmana trong Tiếng Bồ Đào Nha.
catastrófico trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ catastrófico trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ catastrófico trong Tiếng Bồ Đào Nha.
exaurir trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ exaurir trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ exaurir trong Tiếng Bồ Đào Nha.
confiável trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ confiável trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ confiável trong Tiếng Bồ Đào Nha.
dupla trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ dupla trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dupla trong Tiếng Bồ Đào Nha.
dar corda trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ dar corda trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dar corda trong Tiếng Bồ Đào Nha.
dureza trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ dureza trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dureza trong Tiếng Bồ Đào Nha.
choro trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ choro trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ choro trong Tiếng Bồ Đào Nha.
gastronomia trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ gastronomia trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gastronomia trong Tiếng Bồ Đào Nha.
espesso trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ espesso trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ espesso trong Tiếng Bồ Đào Nha.
permilagem trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ permilagem trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ permilagem trong Tiếng Bồ Đào Nha.
enjoativo trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ enjoativo trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ enjoativo trong Tiếng Bồ Đào Nha.
pastilha de freio trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ pastilha de freio trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pastilha de freio trong Tiếng Bồ Đào Nha.
pedra-pomes trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ pedra-pomes trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pedra-pomes trong Tiếng Bồ Đào Nha.
ao lado de trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ao lado de trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ao lado de trong Tiếng Bồ Đào Nha.
amarelinha trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ amarelinha trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ amarelinha trong Tiếng Bồ Đào Nha.
matricular-se trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ matricular-se trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ matricular-se trong Tiếng Bồ Đào Nha.
O Castelo trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ O Castelo trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ O Castelo trong Tiếng Bồ Đào Nha.