Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

सुअर पालन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सुअर पालन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सुअर पालन trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

जन्मदिन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ जन्मदिन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जन्मदिन trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

तेल लगाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ तेल लगाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ तेल लगाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

भू गर्भ विज्ञान trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ भू गर्भ विज्ञान trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ भू गर्भ विज्ञान trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कूड़ा-करकट में से सामान उठाने वाला trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कूड़ा-करकट में से सामान उठाने वाला trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कूड़ा-करकट में से सामान उठाने वाला trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अपमृत्यु~का~कारण~ज्ञात~करनेवाला~अफ़सर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अपमृत्यु~का~कारण~ज्ञात~करनेवाला~अफ़सर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अपमृत्यु~का~कारण~ज्ञात~करनेवाला~अफ़सर trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

जायदाद से बेदखल कर देना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ जायदाद से बेदखल कर देना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जायदाद से बेदखल कर देना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बिना सोचे समझे करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बिना सोचे समझे करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बिना सोचे समझे करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

जोर जबरदस्ती कर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ जोर जबरदस्ती कर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जोर जबरदस्ती कर trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

तीखी मिर्च trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ तीखी मिर्च trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ तीखी मिर्च trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बहुत खराब होना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बहुत खराब होना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बहुत खराब होना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पेन्सिल trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पेन्सिल trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पेन्सिल trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

साड़ी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ साड़ी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ साड़ी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

फाँसी की सजा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ फाँसी की सजा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ फाँसी की सजा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

चचेरा भाई trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ चचेरा भाई trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चचेरा भाई trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

फूल खिल trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ फूल खिल trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ फूल खिल trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

खाद्य सुरक्षा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ खाद्य सुरक्षा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ खाद्य सुरक्षा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

फुटबॉल trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ फुटबॉल trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ फुटबॉल trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

नींद में चलना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ नींद में चलना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नींद में चलना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

उष्णकटिबंधीय वर्षा-वन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ उष्णकटिबंधीय वर्षा-वन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ उष्णकटिबंधीय वर्षा-वन trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm