Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.
नेपाली भाषा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ नेपाली भाषा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नेपाली भाषा trong Tiếng Ấn Độ.
नोटबंदी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ नोटबंदी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नोटबंदी trong Tiếng Ấn Độ.
इच्छा मृत्यु trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ इच्छा मृत्यु trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ इच्छा मृत्यु trong Tiếng Ấn Độ.
फस जाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ फस जाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ फस जाना trong Tiếng Ấn Độ.
कोलाज{कागज़~कपड़े~इत्यादि~के~टुकड़ों~से~चित्र~बनाने~की~कला} trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ कोलाज{कागज़~कपड़े~इत्यादि~के~टुकड़ों~से~चित्र~बनाने~की~कला} trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कोलाज{कागज़~कपड़े~इत्यादि~के~टुकड़ों~से~चित्र~बनाने~की~कला} trong Tiếng Ấn Độ.
भ्रष्टाचार् trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ भ्रष्टाचार् trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ भ्रष्टाचार् trong Tiếng Ấn Độ.
प्रकाश संश्लेषण trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ प्रकाश संश्लेषण trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ प्रकाश संश्लेषण trong Tiếng Ấn Độ.
मुझे भूख लगी है trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ मुझे भूख लगी है trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मुझे भूख लगी है trong Tiếng Ấn Độ.
बम~आदि~बनाने~का~उपकरण trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ बम~आदि~बनाने~का~उपकरण trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बम~आदि~बनाने~का~उपकरण trong Tiếng Ấn Độ.
कूड़ा-कचरा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ कूड़ा-कचरा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कूड़ा-कचरा trong Tiếng Ấn Độ.
चचेरी बहन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ चचेरी बहन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चचेरी बहन trong Tiếng Ấn Độ.
बादल फटना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ बादल फटना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बादल फटना trong Tiếng Ấn Độ.
जबर्दस्ती करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ जबर्दस्ती करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जबर्दस्ती करना trong Tiếng Ấn Độ.
कृषि प्रधान राष्ट्र trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ कृषि प्रधान राष्ट्र trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कृषि प्रधान राष्ट्र trong Tiếng Ấn Độ.
कन्नड़ भाषा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ कन्नड़ भाषा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कन्नड़ भाषा trong Tiếng Ấn Độ.
मछली पकड़ने का चारा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ मछली पकड़ने का चारा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मछली पकड़ने का चारा trong Tiếng Ấn Độ.
सौरमंडल sormandal trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ सौरमंडल sormandal trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सौरमंडल sormandal trong Tiếng Ấn Độ.
जैतून का तेल trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ जैतून का तेल trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जैतून का तेल trong Tiếng Ấn Độ.
सफ़ाई कर्मी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ सफ़ाई कर्मी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सफ़ाई कर्मी trong Tiếng Ấn Độ.
पीठ पीछे निंदा करने वाला trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ पीठ पीछे निंदा करने वाला trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पीठ पीछे निंदा करने वाला trong Tiếng Ấn Độ.