Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

मधुमक्खी का छत्ता trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मधुमक्खी का छत्ता trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मधुमक्खी का छत्ता trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

छिपकली trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ छिपकली trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ छिपकली trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

प्रार्थना पत्र trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ प्रार्थना पत्र trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ प्रार्थना पत्र trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बाल-बाल बचना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बाल-बाल बचना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बाल-बाल बचना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कपड़े पहनना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कपड़े पहनना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कपड़े पहनना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पाद मारना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पाद मारना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पाद मारना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

वर्णमाला trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ वर्णमाला trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ वर्णमाला trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मुहावरे की किताब trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मुहावरे की किताब trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मुहावरे की किताब trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बिल्ली~का~बच्चा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बिल्ली~का~बच्चा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बिल्ली~का~बच्चा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

तुम्हारा स्वागत है trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ तुम्हारा स्वागत है trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ तुम्हारा स्वागत है trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मैं बीमार हूँ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मैं बीमार हूँ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मैं बीमार हूँ trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

ज्वार-बाजरा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ज्वार-बाजरा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ज्वार-बाजरा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

हाथी का बच्चा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ हाथी का बच्चा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ हाथी का बच्चा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बीमारी-छुट्टी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बीमारी-छुट्टी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बीमारी-छुट्टी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

जठर रस trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ जठर रस trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जठर रस trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मूल निवासी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मूल निवासी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मूल निवासी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

फायदा उठाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ फायदा उठाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ फायदा उठाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बारह खडी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बारह खडी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बारह खडी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मैं आप से प्यार करता हूँ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मैं आप से प्यार करता हूँ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मैं आप से प्यार करता हूँ trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

दोमट मिट्टी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ दोमट मिट्टी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दोमट मिट्टी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm