Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.
घरेलू हिंसा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ घरेलू हिंसा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ घरेलू हिंसा trong Tiếng Ấn Độ.
भौतिक शास्त्र trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ भौतिक शास्त्र trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ भौतिक शास्त्र trong Tiếng Ấn Độ.
अजवाइन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ अजवाइन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अजवाइन trong Tiếng Ấn Độ.
बाज़-पक्षी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ बाज़-पक्षी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बाज़-पक्षी trong Tiếng Ấn Độ.
समानार्थी शब्द trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ समानार्थी शब्द trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ समानार्थी शब्द trong Tiếng Ấn Độ.
क्या तुम मुझसे शादी करोगी? trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ क्या तुम मुझसे शादी करोगी? trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ क्या तुम मुझसे शादी करोगी? trong Tiếng Ấn Độ.
जन्तु विज्ञान trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ जन्तु विज्ञान trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जन्तु विज्ञान trong Tiếng Ấn Độ.
खनिज-लवण trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ खनिज-लवण trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ खनिज-लवण trong Tiếng Ấn Độ.
हड्डी रोग विशेषज्ञ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ हड्डी रोग विशेषज्ञ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ हड्डी रोग विशेषज्ञ trong Tiếng Ấn Độ.
फूला न समाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ फूला न समाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ फूला न समाना trong Tiếng Ấn Độ.
धर्मनिरपेक्षता trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ धर्मनिरपेक्षता trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ धर्मनिरपेक्षता trong Tiếng Ấn Độ.
खून चढ़ाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ खून चढ़ाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ खून चढ़ाना trong Tiếng Ấn Độ.
बहुत बहुत धन्यवाद trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ बहुत बहुत धन्यवाद trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बहुत बहुत धन्यवाद trong Tiếng Ấn Độ.
मैं तुम से प्यार करती हूँ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ मैं तुम से प्यार करती हूँ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मैं तुम से प्यार करती हूँ trong Tiếng Ấn Độ.
अरबी सब्जी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ अरबी सब्जी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अरबी सब्जी trong Tiếng Ấn Độ.
शुभ यात्रा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ शुभ यात्रा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ शुभ यात्रा trong Tiếng Ấn Độ.
दूर के ढोल सुहावने trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ दूर के ढोल सुहावने trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दूर के ढोल सुहावने trong Tiếng Ấn Độ.
मैं तुम से प्यार करता हूँ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ मैं तुम से प्यार करता हूँ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मैं तुम से प्यार करता हूँ trong Tiếng Ấn Độ.
बेल trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ बेल trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बेल trong Tiếng Ấn Độ.
जन्मदिन पर हार्दिक शुभकामनाएं trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ जन्मदिन पर हार्दिक शुभकामनाएं trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जन्मदिन पर हार्दिक शुभकामनाएं trong Tiếng Ấn Độ.