Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

समाजशास्त्र trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ समाजशास्त्र trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ समाजशास्त्र trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

{गणित}अंश trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ {गणित}अंश trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ {गणित}अंश trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अनाथ आश्रम trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अनाथ आश्रम trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अनाथ आश्रम trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अनार trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अनार trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अनार trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सर्वाहारी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सर्वाहारी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सर्वाहारी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

आग~बुझाने~का~यंत्र trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ आग~बुझाने~का~यंत्र trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आग~बुझाने~का~यंत्र trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

हस्तमैथुन करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ हस्तमैथुन करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ हस्तमैथुन करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मूसलाधार बारिश होना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मूसलाधार बारिश होना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मूसलाधार बारिश होना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

गड्ढे trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ गड्ढे trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गड्ढे trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

शोर मचाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ शोर मचाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ शोर मचाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पुराने~रीति-रिवाज~मानने~वाला~व्यक्ति trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पुराने~रीति-रिवाज~मानने~वाला~व्यक्ति trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पुराने~रीति-रिवाज~मानने~वाला~व्यक्ति trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

आभार प्रकट करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ आभार प्रकट करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आभार प्रकट करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पेड़-पौधे लगाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पेड़-पौधे लगाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पेड़-पौधे लगाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बारिश हो रही है trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बारिश हो रही है trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बारिश हो रही है trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

राजनीति शास्त्र trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ राजनीति शास्त्र trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ राजनीति शास्त्र trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

१३ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ १३ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ १३ trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

११ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ११ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ११ trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

९ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ९ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ९ trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

श्वास नली का शोथ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ श्वास नली का शोथ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ श्वास नली का शोथ trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

भौतिक गुण trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ भौतिक गुण trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ भौतिक गुण trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm