Danh sách nghĩa từ của Tiếng Bồ Đào Nha
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Bồ Đào Nha.
acácia-branca trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ acácia-branca trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ acácia-branca trong Tiếng Bồ Đào Nha.
strass trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ strass trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ strass trong Tiếng Bồ Đào Nha.
eia trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ eia trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ eia trong Tiếng Bồ Đào Nha.
perigoso trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ perigoso trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ perigoso trong Tiếng Bồ Đào Nha.
aquela trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ aquela trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ aquela trong Tiếng Bồ Đào Nha.
casa de prostituição trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ casa de prostituição trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ casa de prostituição trong Tiếng Bồ Đào Nha.
goivo trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ goivo trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ goivo trong Tiếng Bồ Đào Nha.
proliferação de plâncton trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ proliferação de plâncton trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ proliferação de plâncton trong Tiếng Bồ Đào Nha.
arrozal trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ arrozal trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ arrozal trong Tiếng Bồ Đào Nha.
desmerecer trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ desmerecer trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ desmerecer trong Tiếng Bồ Đào Nha.
jante trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ jante trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ jante trong Tiếng Bồ Đào Nha.
proporção áurea trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ proporção áurea trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ proporção áurea trong Tiếng Bồ Đào Nha.
contente trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ contente trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ contente trong Tiếng Bồ Đào Nha.
homenagear trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ homenagear trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ homenagear trong Tiếng Bồ Đào Nha.
estípula trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ estípula trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ estípula trong Tiếng Bồ Đào Nha.
fluxo de trabalho trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ fluxo de trabalho trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ fluxo de trabalho trong Tiếng Bồ Đào Nha.
amendrontar trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ amendrontar trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ amendrontar trong Tiếng Bồ Đào Nha.
cheque certificado trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ cheque certificado trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cheque certificado trong Tiếng Bồ Đào Nha.
falar alto trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ falar alto trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ falar alto trong Tiếng Bồ Đào Nha.
ensino médio trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ensino médio trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ensino médio trong Tiếng Bồ Đào Nha.