Danh sách nghĩa từ của Tiếng Bồ Đào Nha

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Bồ Đào Nha.

obscenidades trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ obscenidades trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ obscenidades trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

boldo-do-chile trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ boldo-do-chile trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ boldo-do-chile trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

Hino nacional dos Estados Unidos da América trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Hino nacional dos Estados Unidos da América trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Hino nacional dos Estados Unidos da América trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

anfitrião trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ anfitrião trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ anfitrião trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

plaquetas trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ plaquetas trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ plaquetas trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

camada de ozono trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ camada de ozono trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ camada de ozono trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

castelo no ar trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ castelo no ar trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ castelo no ar trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

Músculo romboide trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Músculo romboide trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Músculo romboide trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

regressão linear trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ regressão linear trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ regressão linear trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

astigmatismo trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ astigmatismo trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ astigmatismo trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

seguidamente trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ seguidamente trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ seguidamente trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

figurinista trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ figurinista trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ figurinista trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

amora-preta trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ amora-preta trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ amora-preta trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

falar sobre trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ falar sobre trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ falar sobre trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

centrais térmicas trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ centrais térmicas trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ centrais térmicas trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

Cinetose trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Cinetose trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Cinetose trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

Registro Civil trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Registro Civil trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Registro Civil trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

Barras paralelas trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Barras paralelas trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Barras paralelas trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

cabrinha trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ cabrinha trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cabrinha trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

verminose trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ verminose trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ verminose trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm