Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
又要马儿跑,又要马儿不吃草 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 又要马儿跑,又要马儿不吃草 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 又要马儿跑,又要马儿不吃草 trong Tiếng Trung.
金字塔圖 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 金字塔圖 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 金字塔圖 trong Tiếng Trung.
回溯 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 回溯 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 回溯 trong Tiếng Trung.
眼科 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 眼科 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 眼科 trong Tiếng Trung.
回收 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 回收 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 回收 trong Tiếng Trung.
停機坪 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 停機坪 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 停機坪 trong Tiếng Trung.
飯局 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 飯局 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 飯局 trong Tiếng Trung.
董事會 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 董事會 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 董事會 trong Tiếng Trung.
離開 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 離開 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 離開 trong Tiếng Trung.
頓悟 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 頓悟 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 頓悟 trong Tiếng Trung.
合集 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 合集 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 合集 trong Tiếng Trung.
靈氣 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 靈氣 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 靈氣 trong Tiếng Trung.
陀螺 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 陀螺 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 陀螺 trong Tiếng Trung.
价值观 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 价值观 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 价值观 trong Tiếng Trung.
反而 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 反而 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 反而 trong Tiếng Trung.
反義 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 反義 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 反義 trong Tiếng Trung.
合法 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 合法 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 合法 trong Tiếng Trung.
品味 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 品味 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 品味 trong Tiếng Trung.
病历 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 病历 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 病历 trong Tiếng Trung.
电影 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 电影 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 电影 trong Tiếng Trung.