Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
博爱 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 博爱 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 博爱 trong Tiếng Trung.
反抗 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 反抗 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 反抗 trong Tiếng Trung.
阻力 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 阻力 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 阻力 trong Tiếng Trung.
另外 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 另外 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 另外 trong Tiếng Trung.
普通话 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 普通话 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 普通话 trong Tiếng Trung.
如意郎君 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 如意郎君 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 如意郎君 trong Tiếng Trung.
最新動向 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 最新動向 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 最新動向 trong Tiếng Trung.
搖頭丸 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 搖頭丸 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 搖頭丸 trong Tiếng Trung.
出色 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 出色 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 出色 trong Tiếng Trung.
環島 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 環島 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 環島 trong Tiếng Trung.
公道 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 公道 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 公道 trong Tiếng Trung.
陷入困境 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 陷入困境 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 陷入困境 trong Tiếng Trung.
偷笑 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 偷笑 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 偷笑 trong Tiếng Trung.
匈奴 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 匈奴 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 匈奴 trong Tiếng Trung.
珍惜 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 珍惜 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 珍惜 trong Tiếng Trung.
爆胎 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 爆胎 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 爆胎 trong Tiếng Trung.
牦牛 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 牦牛 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 牦牛 trong Tiếng Trung.
鍋爐 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 鍋爐 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 鍋爐 trong Tiếng Trung.
借鉴 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 借鉴 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 借鉴 trong Tiếng Trung.
狗屁 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 狗屁 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 狗屁 trong Tiếng Trung.