Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
熟習 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 熟習 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 熟習 trong Tiếng Trung.
促進 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 促進 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 促進 trong Tiếng Trung.
發起人 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 發起人 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 發起人 trong Tiếng Trung.
住院 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 住院 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 住院 trong Tiếng Trung.
值班 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 值班 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 值班 trong Tiếng Trung.
爭取 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 爭取 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 爭取 trong Tiếng Trung.
酒莊 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 酒莊 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 酒莊 trong Tiếng Trung.
民意代表 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 民意代表 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 民意代表 trong Tiếng Trung.
過量 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 過量 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 過量 trong Tiếng Trung.
乘积 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 乘积 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 乘积 trong Tiếng Trung.
土地使用期限 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 土地使用期限 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 土地使用期限 trong Tiếng Trung.
澄清 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 澄清 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 澄清 trong Tiếng Trung.
轨道 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 轨道 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 轨道 trong Tiếng Trung.
輪迴 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 輪迴 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 輪迴 trong Tiếng Trung.
优先 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 优先 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 优先 trong Tiếng Trung.
游说 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 游说 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 游说 trong Tiếng Trung.
漏洞 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 漏洞 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 漏洞 trong Tiếng Trung.
漏水 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 漏水 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 漏水 trong Tiếng Trung.
連動 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 連動 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 連動 trong Tiếng Trung.
滞后 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 滞后 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 滞后 trong Tiếng Trung.