Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
過去不定時時態 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 過去不定時時態 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 過去不定時時態 trong Tiếng Trung.
權力鬥爭 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 權力鬥爭 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 權力鬥爭 trong Tiếng Trung.
维吾尔语 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 维吾尔语 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 维吾尔语 trong Tiếng Trung.
路灯 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 路灯 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 路灯 trong Tiếng Trung.
波及 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 波及 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 波及 trong Tiếng Trung.
民生 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 民生 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 民生 trong Tiếng Trung.
验证码 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 验证码 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 验证码 trong Tiếng Trung.
所有者权益 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 所有者权益 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 所有者权益 trong Tiếng Trung.
水桶 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 水桶 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 水桶 trong Tiếng Trung.
跪下 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 跪下 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 跪下 trong Tiếng Trung.
溜冰場 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 溜冰場 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 溜冰場 trong Tiếng Trung.
平均值 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 平均值 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 平均值 trong Tiếng Trung.
主要责任人 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 主要责任人 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 主要责任人 trong Tiếng Trung.
狐狸精 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 狐狸精 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 狐狸精 trong Tiếng Trung.
比喻 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 比喻 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 比喻 trong Tiếng Trung.
業餘 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 業餘 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 業餘 trong Tiếng Trung.
热带雨林 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 热带雨林 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 热带雨林 trong Tiếng Trung.
人力仲介 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 人力仲介 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 人力仲介 trong Tiếng Trung.
请假 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 请假 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 请假 trong Tiếng Trung.
我是同性恋 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 我是同性恋 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 我是同性恋 trong Tiếng Trung.