Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.

到時候 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 到時候 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 到時候 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

面部表情 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 面部表情 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 面部表情 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

角落 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 角落 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 角落 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

說帖 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 說帖 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 說帖 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

松鼠 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 松鼠 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 松鼠 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

棧板 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 棧板 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 棧板 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

智慧齒 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 智慧齒 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 智慧齒 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

村長 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 村長 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 村長 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

梵文 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 梵文 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 梵文 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

增補合約 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 增補合約 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 增補合約 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

柿子 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 柿子 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 柿子 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

春药 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 春药 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 春药 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

魂牽夢縈 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 魂牽夢縈 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 魂牽夢縈 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

街友 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 街友 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 街友 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

預付款 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 預付款 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 預付款 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

早安 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 早安 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 早安 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

虧欠 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 虧欠 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 虧欠 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

愛吹噓的人 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 愛吹噓的人 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 愛吹噓的人 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

救恩 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 救恩 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 救恩 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

人工呼吸 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 人工呼吸 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 人工呼吸 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm