Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.

放弃 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 放弃 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 放弃 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

數值 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 數值 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 數值 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

葫芦 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 葫芦 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 葫芦 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

座談會 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 座談會 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 座談會 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

拖车 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 拖车 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 拖车 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

合规性 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 合规性 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 合规性 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

推動力 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 推動力 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 推動力 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

蓋子 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 蓋子 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 蓋子 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

成语 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 成语 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 成语 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

提倡 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 提倡 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 提倡 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

斜 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 斜 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 斜 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

全面啟動 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 全面啟動 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 全面啟動 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

電路板 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 電路板 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 電路板 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

芥菜 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 芥菜 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 芥菜 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

承擔 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 承擔 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 承擔 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

戰機 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 戰機 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 戰機 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

臭豆 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 臭豆 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 臭豆 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

自訂 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 自訂 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 自訂 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

自恋 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 自恋 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 自恋 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

考量 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 考量 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 考量 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm