Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
老花 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 老花 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 老花 trong Tiếng Trung.
自戀狂 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 自戀狂 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 自戀狂 trong Tiếng Trung.
缝隙 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 缝隙 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 缝隙 trong Tiếng Trung.
心思 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 心思 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 心思 trong Tiếng Trung.
脓包 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 脓包 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 脓包 trong Tiếng Trung.
平移 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 平移 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 平移 trong Tiếng Trung.
囉 囉嗦嗦 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 囉 囉嗦嗦 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 囉 囉嗦嗦 trong Tiếng Trung.
床架 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 床架 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 床架 trong Tiếng Trung.
老千 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 老千 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 老千 trong Tiếng Trung.
纏繞 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 纏繞 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 纏繞 trong Tiếng Trung.
經過 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 經過 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 經過 trong Tiếng Trung.
约束 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 约束 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 约束 trong Tiếng Trung.
尿道 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 尿道 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 尿道 trong Tiếng Trung.
點火 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 點火 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 點火 trong Tiếng Trung.
对换 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 对换 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 对换 trong Tiếng Trung.
粗口 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 粗口 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 粗口 trong Tiếng Trung.
粪便 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 粪便 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 粪便 trong Tiếng Trung.
事與願違 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 事與願違 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 事與願違 trong Tiếng Trung.
觀光客 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 觀光客 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 觀光客 trong Tiếng Trung.
妓男 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 妓男 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 妓男 trong Tiếng Trung.