Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
大腸 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 大腸 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 大腸 trong Tiếng Trung.
头晕 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 头晕 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 头晕 trong Tiếng Trung.
駕車 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 駕車 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 駕車 trong Tiếng Trung.
不合時宜 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 不合時宜 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 不合時宜 trong Tiếng Trung.
有目共睹 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 有目共睹 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 有目共睹 trong Tiếng Trung.
報社 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 報社 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 報社 trong Tiếng Trung.
夫妻 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 夫妻 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 夫妻 trong Tiếng Trung.
失去 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 失去 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 失去 trong Tiếng Trung.
基础 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 基础 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 基础 trong Tiếng Trung.
感同身受 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 感同身受 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 感同身受 trong Tiếng Trung.
稻草人 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 稻草人 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 稻草人 trong Tiếng Trung.
共同创作 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 共同创作 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 共同创作 trong Tiếng Trung.
面相學 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 面相學 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 面相學 trong Tiếng Trung.
音階 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 音階 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 音階 trong Tiếng Trung.
圍欄 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 圍欄 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 圍欄 trong Tiếng Trung.
專賣店 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 專賣店 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 專賣店 trong Tiếng Trung.
贫血症 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 贫血症 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 贫血症 trong Tiếng Trung.
白菜 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 白菜 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 白菜 trong Tiếng Trung.
順暢 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 順暢 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 順暢 trong Tiếng Trung.
難處 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 難處 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 難處 trong Tiếng Trung.