Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
白灰 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 白灰 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 白灰 trong Tiếng Trung.
陰道 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 陰道 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 陰道 trong Tiếng Trung.
甦醒 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 甦醒 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 甦醒 trong Tiếng Trung.
嘔吐 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 嘔吐 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 嘔吐 trong Tiếng Trung.
疫情爆发 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 疫情爆发 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 疫情爆发 trong Tiếng Trung.
呵护 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 呵护 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 呵护 trong Tiếng Trung.
電力 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 電力 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 電力 trong Tiếng Trung.
化解 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 化解 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 化解 trong Tiếng Trung.
當天 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 當天 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 當天 trong Tiếng Trung.
一連串 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 一連串 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 一連串 trong Tiếng Trung.
剝離 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 剝離 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 剝離 trong Tiếng Trung.
降價 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 降價 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 降價 trong Tiếng Trung.
厲害 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 厲害 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 厲害 trong Tiếng Trung.
口号 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 口号 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 口号 trong Tiếng Trung.
再製 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 再製 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 再製 trong Tiếng Trung.
加劇 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 加劇 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 加劇 trong Tiếng Trung.
玩伴 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 玩伴 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 玩伴 trong Tiếng Trung.
燈罩 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 燈罩 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 燈罩 trong Tiếng Trung.
凹凸 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 凹凸 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 凹凸 trong Tiếng Trung.
烟花 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 烟花 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 烟花 trong Tiếng Trung.