Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.

偷渡 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 偷渡 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 偷渡 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

份额 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 份额 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 份额 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

重生 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 重生 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 重生 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

郵輪 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 郵輪 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 郵輪 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

長榮航空 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 長榮航空 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 長榮航空 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

佛珠 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 佛珠 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 佛珠 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

亂象 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 亂象 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 亂象 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

鉴于 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 鉴于 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 鉴于 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

酥油 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 酥油 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 酥油 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

代稱 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 代稱 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 代稱 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

大头菜 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 大头菜 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 大头菜 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

烙印 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 烙印 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 烙印 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

配套 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 配套 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 配套 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

車掌小姐 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 車掌小姐 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 車掌小姐 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

人次 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 人次 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 人次 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

水平仪 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 水平仪 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 水平仪 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

過去分詞 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 過去分詞 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 過去分詞 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

丝瓜 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 丝瓜 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 丝瓜 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

配備 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 配備 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 配備 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

防火牆 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 防火牆 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 防火牆 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm