Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
搬運工 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 搬運工 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 搬運工 trong Tiếng Trung.
分佈圖 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 分佈圖 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 分佈圖 trong Tiếng Trung.
滋润 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 滋润 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 滋润 trong Tiếng Trung.
辭海 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 辭海 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 辭海 trong Tiếng Trung.
乳交 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 乳交 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 乳交 trong Tiếng Trung.
泥鳅 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 泥鳅 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 泥鳅 trong Tiếng Trung.
沾水筆 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 沾水筆 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 沾水筆 trong Tiếng Trung.
职业劳损 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 职业劳损 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 职业劳损 trong Tiếng Trung.
违令 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 违令 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 违令 trong Tiếng Trung.
與時俱進 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 與時俱進 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 與時俱進 trong Tiếng Trung.
治理 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 治理 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 治理 trong Tiếng Trung.
白蘿蔔 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 白蘿蔔 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 白蘿蔔 trong Tiếng Trung.
谐音 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 谐音 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 谐音 trong Tiếng Trung.
四季桔 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 四季桔 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 四季桔 trong Tiếng Trung.
贱格 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 贱格 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 贱格 trong Tiếng Trung.
局部麻醉药 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 局部麻醉药 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 局部麻醉药 trong Tiếng Trung.
贴心 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 贴心 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 贴心 trong Tiếng Trung.
大眾化 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 大眾化 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 大眾化 trong Tiếng Trung.
偷窥者 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 偷窥者 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 偷窥者 trong Tiếng Trung.
樱花 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 樱花 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 樱花 trong Tiếng Trung.