Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.

一個 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 一個 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 一個 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

親眼 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 親眼 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 親眼 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

解析 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 解析 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 解析 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

权限 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 权限 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 权限 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

評分 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 評分 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 評分 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

播放次數 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 播放次數 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 播放次數 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

可不是嗎 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 可不是嗎 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 可不是嗎 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

樹狀圖 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 樹狀圖 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 樹狀圖 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

補品 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 補品 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 補品 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

書包 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 書包 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 書包 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

虾米 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 虾米 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 虾米 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

收納 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 收納 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 收納 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

施工 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 施工 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 施工 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

效果 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 效果 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 效果 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

提货 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 提货 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 提货 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

北斗星 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 北斗星 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 北斗星 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

入乡随俗 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 入乡随俗 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 入乡随俗 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

接觸 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 接觸 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 接觸 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

搞笑 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 搞笑 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 搞笑 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

马来文 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 马来文 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 马来文 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm