Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ba Lan

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ba Lan.

zaprawa murarska trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ zaprawa murarska trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zaprawa murarska trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

osiedle mieszkaniowe trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ osiedle mieszkaniowe trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ osiedle mieszkaniowe trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

zgłaszać trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ zgłaszać trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zgłaszać trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

w oparciu o trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ w oparciu o trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ w oparciu o trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

praktykant trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ praktykant trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ praktykant trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

wzór do naśladowania trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ wzór do naśladowania trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ wzór do naśladowania trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

mieć nosa trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ mieć nosa trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mieć nosa trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

podwyżka płac trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ podwyżka płac trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ podwyżka płac trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

zaproponować trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ zaproponować trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zaproponować trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

urodziny trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ urodziny trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ urodziny trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

zastąpić trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ zastąpić trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zastąpić trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

model trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ model trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ model trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

światłowód trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ światłowód trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ światłowód trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

mur oporowy trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ mur oporowy trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mur oporowy trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

czasownik zwrotny trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ czasownik zwrotny trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ czasownik zwrotny trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

pielęgniarka trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pielęgniarka trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pielęgniarka trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

mniej więcej trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ mniej więcej trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mniej więcej trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

utrzymać trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ utrzymać trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ utrzymać trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

piwo trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ piwo trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ piwo trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

peklowanie trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ peklowanie trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ peklowanie trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm