Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ba Lan

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ba Lan.

wyobrażenie trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ wyobrażenie trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ wyobrażenie trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

idź stąd trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ idź stąd trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ idź stąd trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

przedmiotowy trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ przedmiotowy trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ przedmiotowy trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

pępek trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pępek trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pępek trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

góral trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ góral trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ góral trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

konstrukcja trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ konstrukcja trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ konstrukcja trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

masażysta trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ masażysta trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ masażysta trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

dane osobowe trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ dane osobowe trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dane osobowe trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

zasiedzenie trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ zasiedzenie trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zasiedzenie trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

cierpliwość trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ cierpliwość trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cierpliwość trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

sprawozdanie trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ sprawozdanie trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sprawozdanie trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

główny księgowy trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ główny księgowy trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ główny księgowy trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

energia cieplna trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ energia cieplna trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ energia cieplna trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

stypa trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ stypa trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ stypa trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

naczynie włosowate trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ naczynie włosowate trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ naczynie włosowate trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

ubranie ochronne trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ubranie ochronne trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ubranie ochronne trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

pierwotny trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pierwotny trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pierwotny trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

w ciemno trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ w ciemno trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ w ciemno trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

głowica cylindra trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ głowica cylindra trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ głowica cylindra trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm

rondo trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ rondo trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rondo trong Tiếng Ba Lan.

Nghe phát âm